Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se profiler


[se profiler]
tự động từ
in hình
L'ombre d'un homme se profile sur le mur
bóng một người in hình trên tường
(nghĩa bóng) thành hình, hiện ra
Une solution commence à se profiler
một giải pháp bắt đầu thành hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.